Có 2 kết quả:

原子科学家 yuán zǐ kē xué jiā ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ原子科學家 yuán zǐ kē xué jiā ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) atomic scientist
(2) nuclear scientist

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) atomic scientist
(2) nuclear scientist

Bình luận 0